Có 2 kết quả:
上确界 shàng què jiè ㄕㄤˋ ㄑㄩㄝˋ ㄐㄧㄝˋ • 上確界 shàng què jiè ㄕㄤˋ ㄑㄩㄝˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supremum (math.)
(2) least upper bound
(2) least upper bound
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supremum (math.)
(2) least upper bound
(2) least upper bound
Bình luận 0